Có 1 kết quả:
公案 gōng àn ㄍㄨㄥ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) judge's desk
(2) complex legal case
(3) contentious issue
(4) koan (Zen Buddhism)
(2) complex legal case
(3) contentious issue
(4) koan (Zen Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0