Có 1 kết quả:

公案 gōng àn ㄍㄨㄥ ㄚㄋˋ

1/1

gōng àn ㄍㄨㄥ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) judge's desk
(2) complex legal case
(3) contentious issue
(4) koan (Zen Buddhism)